VIETNAMESE

hăng hăng

hơi cay, hơi hăng

word

ENGLISH

Slightly pungent

  
ADJ

/ˈslaɪtli ˈpʌndʒənt/

spicy, tangy

Hăng hăng là cảm giác hoặc mùi vị hơi cay, hăng.

Ví dụ

1.

Nước sốt có vị hăng hăng.

Không khí đầy mùi hăng hăng.

2.

The sauce is slightly pungent.

The air was filled with a slightly pungent smell.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly pungent nhé! check Mildly sharp – Hơi sắc, hơi gắt Phân biệt: Mildly sharp mô tả mùi hoặc vị có độ gắt nhẹ, giống Slightly pungent nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: The cheese has a mildly sharp taste. (Phô mai có vị hơi gắt nhẹ.) check Faintly acrid – Hơi hăng, cay nhẹ Phân biệt: Faintly acrid mô tả mùi cay hoặc hăng nhẹ hơn Slightly pungent, thường không quá gây khó chịu. Ví dụ: There was a faintly acrid smell of burnt paper. (Có một mùi hơi hăng nhẹ của giấy cháy.) check Lightly spicy – Hơi cay, nhẹ nhàng Phân biệt: Lightly spicy dùng để miêu tả vị cay nhẹ, dễ chịu hơn Slightly pungent, thường liên quan đến đồ ăn. Ví dụ: The soup is lightly spicy and very flavorful. (Món súp hơi cay nhẹ và rất đậm đà.)