VIETNAMESE

nhánh ghép

nhánh ghép, cây ghép

word

ENGLISH

grafted branch

  
NOUN

/ˈɡræf.tɪd bræntʃ/

graft, fused branch

Nhánh ghép là phần được ghép thêm vào cây hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Nhánh ghép phát triển mạnh mẽ sau khi được trồng cẩn thận.

The grafted branch grew strongly after being carefully planted.

2.

Một nhánh ghép mới được thêm vào cây để cải thiện sản lượng trái cây.

A new grafted branch was added to the tree to improve fruit production.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grafted branch khi nói hoặc viết nhé! check graft a branch onto a tree – ghép một cành cây vào thân cây Ví dụ: The gardener carefully grafted a branch onto the old tree. (Người làm vườn cẩn thận ghép một cành cây vào thân cây cũ.) check a successfully grafted branch – một cành ghép thành công Ví dụ: The grafted branch has started to grow new leaves. (Cành ghép đã bắt đầu mọc lá mới.) check a grafted branch producing fruit – một cành ghép ra quả Ví dụ: This grafted branch is now producing high-quality apples. (Cành ghép này hiện đang ra những quả táo chất lượng cao.) check care for a grafted branch – chăm sóc một cành ghép Ví dụ: Proper watering is essential to care for a grafted branch. (Việc tưới nước đúng cách rất quan trọng để chăm sóc một cành ghép.) check a grafted branch with strong roots – một cành ghép có rễ phát triển mạnh Ví dụ: A grafted branch with strong roots can survive better in harsh conditions. (Một cành ghép có rễ phát triển mạnh có thể sống sót tốt hơn trong điều kiện khắc nghiệt.)