VIETNAMESE

nhanh gọn lẹ

nhanh chóng và hiệu quả

word

ENGLISH

quick and efficient

  
PHRASE

/kwɪk ənd ɪˈfɪʃ.ənt/

fast, effective

Nhanh gọn lẹ là cách làm nhanh chóng và cực kỳ hiệu quả.

Ví dụ

1.

Hệ thống mới nhanh gọn lẹ, tiết kiệm rất nhiều thời gian cho chúng ta.

The new system is quick and efficient, saving us a lot of time.

2.

Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ nhanh gọn lẹ như mọi khi.

She completed the task quick and efficient as always.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ quick and efficient khi nói hoặc viết nhé! check Quick and efficient service – Dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả Ví dụ: The restaurant is known for its quick and efficient service. (Nhà hàng nổi tiếng với dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả.) check Quick and efficient response – Phản hồi nhanh chóng và hiệu quả Ví dụ: We appreciate your quick and efficient response to our inquiry. (Chúng tôi đánh giá cao phản hồi nhanh chóng và hiệu quả của bạn đối với yêu cầu của chúng tôi.) check Quick and efficient solution – Giải pháp nhanh chóng và hiệu quả Ví dụ: The team provided a quick and efficient solution to the problem. (Đội ngũ đã cung cấp một giải pháp nhanh chóng và hiệu quả cho vấn đề.) check Quick and efficient method – Phương pháp nhanh chóng và hiệu quả Ví dụ: This is a quick and efficient method for data analysis. (Đây là một phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để phân tích dữ liệu.) check Quick and efficient process – Quy trình nhanh chóng và hiệu quả Ví dụ: Implementing a quick and efficient process can improve productivity. (Triển khai một quy trình nhanh chóng và hiệu quả có thể cải thiện năng suất.)