VIETNAMESE
ôn tồn
điềm tĩnh, bình tĩnh
ENGLISH
calm and composed
/kɑːm ənd kəmˈpəʊzd/
serene, unruffled
Ôn tồn là trạng thái nói năng nhẹ nhàng, lịch sự.
Ví dụ
1.
Anh ấy ôn tồn trong cuộc họp căng thẳng.
He remained calm and composed during the stressful meeting.
2.
Cô ấy vẫn điềm tĩnh và bình tĩnh mặc dù có nhiều thử thách.
She stayed calm and composed despite the challenges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ calm and composed khi nói hoặc viết nhé!
Remain calm and composed – Giữ bình tĩnh và điềm tĩnh
Ví dụ: During the interview, she managed to remain calm and composed.
(Trong suốt buổi phỏng vấn, cô ấy đã giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh.)
Stay calm and composed – Giữ bình tĩnh và điềm tĩnh
Ví dụ: It's important to stay calm and composed during emergencies.
(Điều quan trọng là giữ bình tĩnh và điềm tĩnh trong các tình huống khẩn cấp.)
Appear calm and composed – Trông bình tĩnh và điềm tĩnh
Ví dụ: Despite the chaos, he appeared calm and composed.
(Mặc dù hỗn loạn, anh ấy trông vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh.)
Keep calm and composed – Giữ bình tĩnh và điềm tĩnh
Ví dụ: Leaders must keep calm and composed under pressure.
(Các nhà lãnh đạo phải giữ bình tĩnh và điềm tĩnh dưới áp lực.)
Seem calm and composed – Có vẻ bình tĩnh và điềm tĩnh
Ví dụ: She seemed calm and composed before her performance.
(Cô ấy có vẻ bình tĩnh và điềm tĩnh trước buổi biểu diễn của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết