VIETNAMESE
chênh lệch
khác biệt, lệch
ENGLISH
Disparity
/dɪˈspærəti/
difference, gap
Chênh lệch là sự khác biệt lớn giữa hai giá trị hoặc trạng thái.
Ví dụ
1.
Sự chênh lệch giữa hai mức thu nhập rất rõ ràng.
Có sự chênh lệch lớn trong việc tiếp cận giáo dục.
2.
The disparity between the two incomes was obvious.
There is a large disparity in education access.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disparity nhé!
Difference – Sự khác biệt
Phân biệt:
Difference là thuật ngữ chung chỉ sự khác biệt giữa hai hay nhiều thứ, ít nhấn mạnh về sự bất công hoặc chênh lệch lớn như Disparity.
Ví dụ:
There is a significant difference in their opinions.
(Có một sự khác biệt đáng kể trong quan điểm của họ.)
Inequality – Sự bất bình đẳng
Phân biệt:
Inequality ám chỉ sự bất công trong quyền lợi hoặc cơ hội, mang sắc thái xã hội mạnh hơn Disparity.
Ví dụ:
Gender inequality remains a major issue in the workplace.
(Bất bình đẳng giới vẫn là một vấn đề lớn tại nơi làm việc.)
Gap – Khoảng cách
Phân biệt:
Gap nhấn mạnh khoảng cách giữa hai yếu tố, thường dùng trong bối cảnh thu nhập, kiến thức hoặc thế hệ.
Ví dụ:
The wealth gap between the rich and the poor is growing.
(Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết