VIETNAMESE

nhạt phèo

nhạt nhẽo, thiếu hương vị

word

ENGLISH

tasteless

  
ADJ

/ˈteɪst.ləs/

flavorless, bland

Nhạt phèo là không có hương vị hoặc cảm xúc rõ ràng.

Ví dụ

1.

Món súp thật nhạt phèo và cần thêm gia vị.

The soup was tasteless and needed more seasoning.

2.

Món ăn thật nhạt phèo, thiếu hương vị thật sự.

The food was tasteless, lacking any real flavor.

Ghi chú

Tasteless là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Tasteless nhé! check Nghĩa 2: Thiếu sự tinh tế hoặc sự duyên dáng, thô lỗ. Ví dụ: His tasteless joke offended many people at the party. (Câu đùa thô lỗ của anh ấy đã xúc phạm nhiều người tại bữa tiệc.) check Nghĩa 3: Không phù hợp hoặc thiếu sự lịch sự trong cách cư xử. Ví dụ: Her tasteless comments were inappropriate for the occasion. (Những bình luận thiếu tinh tế của cô ấy không phù hợp với dịp này.) check Nghĩa 4: Không có phong cách hoặc thiếu màu sắc, đơn điệu. Ví dụ: The design of the room was very tasteless and plain. (Thiết kế của căn phòng rất nhạt nhẽo và đơn giản.)