VIETNAMESE
chập choạng
nhập nhoạng
ENGLISH
Twilight
/tˈwaɪlaɪt/
dusk, dimness
Chập choạng là trạng thái ánh sáng không rõ ràng, mờ nhạt giữa sáng và tối.
Ví dụ
1.
Chập choạng thật yên bình sau một ngày dài.
Cô ấy bước một mình trong chập choạng.
2.
The twilight was calming after a long day.
She walked alone in the twilight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Twilight nhé!
Dusk – Hoàng hôn
Phân biệt:
Dusk mô tả thời điểm ngay sau khi mặt trời lặn, khi ánh sáng dần tắt và trời trở nên tối hơn.
Ví dụ:
We took a walk at dusk along the beach.
(Chúng tôi đi dạo lúc hoàng hôn dọc bãi biển.)
Gloaming – Chạng vạng
Phân biệt:
Gloaming là một từ thi vị mô tả ánh sáng mờ ảo trong thời gian chạng vạng buổi tối.
Ví dụ:
The countryside looked magical in the gloaming.
(Vùng quê trông thật huyền ảo trong ánh chạng vạng.)
Evening – Buổi tối
Phân biệt:
Evening mô tả khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn nhưng trước khi trời tối hoàn toàn.
Ví dụ:
She enjoyed sitting on the porch in the evening.
(Cô ấy thích ngồi trên hiên nhà vào buổi tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết