VIETNAMESE
Hỏm
lõm xuống
ENGLISH
Indented
/ɪnˈdɛntɪd/
Hollow
“Hỏm” là lõm vào hoặc bị thụt vào.
Ví dụ
1.
Bề mặt bị lõm nhẹ.
Chiếc ghế để lại vết lõm trên thảm.
2.
The surface was slightly indented.
The chair left an indented mark on the carpet.
Ghi chú
Indented là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của indented nhé!
Nghĩa 2: Thụt lề (trong văn bản).
Ví dụ:
Each paragraph in the essay should start with an indented line.
(Mỗi đoạn văn trong bài luận nên bắt đầu với một dòng thụt vào.)
Nghĩa 3: Có hình dạng răng cưa.
Ví dụ:
The indented edges of the coin made it easier to grip.
(Các cạnh răng cưa của đồng xu giúp cầm nắm dễ dàng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết