VIETNAMESE
choi chói
gay gắt, chói tai
ENGLISH
Piercing
/ˈpɪərsɪŋ/
shrill, intense
Choi chói là ánh sáng hoặc âm thanh mạnh, khiến người ta không thoải mái.
Ví dụ
1.
Giọng nói choi chói của cô ấy vang khắp phòng.
Tiếng báo động choi chói đánh thức mọi người.
2.
Her piercing voice echoed through the room.
The piercing alarm woke everyone up.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Piercing nhé!
Sharp – Sắc bén
Phân biệt:
Sharp mô tả âm thanh hoặc ánh nhìn sắc sảo, có thể gây cảm giác đau hoặc khó chịu.
Ví dụ:
Her sharp scream echoed through the house.
(Tiếng hét sắc bén của cô ấy vang vọng khắp ngôi nhà.)
Penetrating – Sâu sắc, xuyên thấu
Phân biệt:
Penetrating mô tả điều gì đó có sức mạnh xuyên thấu, có thể là âm thanh, ánh nhìn hoặc cảm giác.
Ví dụ:
His penetrating gaze made her feel uneasy.
(Ánh nhìn xuyên thấu của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.)
Shrill – Cao chói
Phân biệt:
Shrill mô tả âm thanh cao và sắc, thường gây khó chịu cho người nghe.
Ví dụ:
The shrill alarm woke everyone up.
(Tiếng báo động cao chói đánh thức mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết