VIETNAMESE
phạm vi điều chỉnh
phạm vi quy định, giới hạn
ENGLISH
scope of regulation
/skəʊp əv ˌrɛɡ.jʊˈleɪ.ʃən/
regulation, boundaries
Phạm vi điều chỉnh là lĩnh vực hoặc nội dung mà một quy định áp dụng.
Ví dụ
1.
Phạm vi điều chỉnh đã được mở rộng để bao gồm công nghệ mới.
The scope of regulation has been extended to include new technologies.
2.
Phạm vi điều chỉnh ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực trong nền kinh tế.
The scope of regulation affects all sectors of the economy.
Ghi chú
Từ phạm vi điều chỉnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Regulation - Quy định
Ví dụ: New regulations are being implemented to ensure fairness.
(Các quy định mới đang được triển khai để đảm bảo tính công bằng.)
Governance - Quản trị
Ví dụ: Corporate governance ensures that companies follow legal guidelines.
(Quản trị công ty đảm bảo rằng các công ty tuân theo các hướng dẫn pháp lý.)
Compliance - Tuân thủ
Ví dụ: The company is committed to full compliance with environmental laws.
(Công ty cam kết tuân thủ hoàn toàn các luật môi trường.)
Jurisdiction - Thẩm quyền
Ví dụ: This issue falls within the jurisdiction of the local authorities.
(Vấn đề này thuộc thẩm quyền của các cơ quan địa phương.)
Authority - Cơ quan chức năng
Ví dụ: The authority is responsible for enforcing the law.
(Cơ quan chức năng chịu trách nhiệm thi hành luật pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết