VIETNAMESE

cao trào

đỉnh cao, đỉnh điểm

word

ENGLISH

Climax

  
NOUN

/ˈklaɪmæks/

peak, crescendo

Cao trào là điểm đỉnh của một quá trình hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Cao trào của bộ phim thật hồi hộp.

Câu chuyện đạt cao trào ở chương cuối.

2.

The movie's climax was thrilling.

The story reached its climax in the final chapter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Climax nhé! check Culmination – Đỉnh cao, điểm kết thúc Phân biệt: Culmination chỉ sự đỉnh điểm đạt được sau một quá trình lâu dài, mang nghĩa mạnh mẽ và trang trọng hơn Climax. Ví dụ: The celebration marked the culmination of months of hard work. (Lễ kỷ niệm đánh dấu đỉnh cao của nhiều tháng làm việc chăm chỉ.) check Pinnacle – Đỉnh cao, chóp đỉnh Phân biệt: Pinnacle mang sắc thái văn chương hơn Climax, nhấn mạnh sự đỉnh cao nhất về mặt thành tích hoặc vị thế. Ví dụ: Winning the award was the pinnacle of her career. (Đạt giải thưởng là đỉnh cao trong sự nghiệp của cô ấy.) check Highlight – Điểm nhấn, cao trào Phân biệt: Highlight tập trung vào khoảnh khắc nổi bật hoặc cao trào trong một sự kiện, thường nhẹ nhàng hơn Climax. Ví dụ: The highlight of the evening was the performance by the famous singer. (Điểm nhấn của buổi tối là màn trình diễn của ca sĩ nổi tiếng.)