VIETNAMESE
đông đảo
đông người, nhiều
ENGLISH
Numerous
/ˈnuːmərəs/
plentiful, abundant
Đông đảo là có số lượng lớn hoặc rất nhiều người.
Ví dụ
1.
Đông đảo người đã tham dự sự kiện.
Khán giả rất đông đảo.
2.
Numerous people attended the event.
The audience was numerous.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Numerous nhé!
Countless – Vô số
Phân biệt:
Countless nhấn mạnh sự không thể đếm được do số lượng rất lớn, mạnh hơn Numerous.
Ví dụ:
He has made countless contributions to the community.
(Anh ấy đã có vô số đóng góp cho cộng đồng.)
Abundant – Dồi dào
Phân biệt:
Abundant ám chỉ số lượng lớn và thường mang sắc thái tích cực về sự dư thừa, trong khi Numerous chỉ đơn thuần nói về số lượng nhiều.
Ví dụ:
The forest is home to abundant wildlife.
(Khu rừng là nơi cư trú của đời sống hoang dã dồi dào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết