VIETNAMESE

bí bách

gò bó

word

ENGLISH

Constrained

  
ADJ

/kənˈstreɪnd/

restricted, confined

“Bí bách” là trạng thái bị kẹt hoặc khó khăn, không có lối thoát.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy bí bách bởi những quy định cứng nhắc của nơi làm việc.

She felt constrained by the rigid rules of the workplace.

2.

Sự thiếu hụt tài nguyên khiến họ bị bí bách trong việc đổi mới.

The lack of resources constrained their ability to innovate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Constrained nhé! check Restricted - Bị giới hạn, không được tự do Phân biệt: Restricted mô tả sự hạn chế, không có quyền tự do hoàn toàn. Ví dụ: His movements were restricted by the small room. (Sự di chuyển của anh ấy bị hạn chế bởi căn phòng nhỏ.) check Confined - Bị bó buộc trong một không gian nhỏ Phân biệt: Confined mô tả sự gò bó trong một không gian chật hẹp. Ví dụ: The animals were confined to their cages. (Những con vật bị nhốt trong lồng.) check Bound - Bị ràng buộc bởi quy tắc hoặc giới hạn Phân biệt: Bound mô tả sự ràng buộc bởi trách nhiệm hoặc quy tắc. Ví dụ: He felt bound by his responsibilities. (Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm.) check Limited - Có giới hạn, không thể vượt quá mức quy định Phân biệt: Limited mô tả một sự giới hạn cụ thể, không thể vượt quá. Ví dụ: The options were limited by the budget. (Các lựa chọn bị hạn chế bởi ngân sách.) check Inhibited - Bị kiềm chế, không thể thể hiện tự do Phân biệt: Inhibited mô tả sự kìm nén cảm xúc hoặc hành động. Ví dụ: She felt inhibited in expressing her opinions. (Cô ấy cảm thấy bị kiềm chế khi bày tỏ ý kiến.)