VIETNAMESE

siêu tân tinh

vụ nổ siêu tân tinh

word

ENGLISH

supernova

  
NOUN

/ˈsuːpərˌnoʊvə/

stellar explosion

Siêu tân tinh là hiện tượng khi một ngôi sao nổ lớn và phát sáng mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Vụ nổ siêu tân tinh đã chiếu sáng cả dải ngân hà.

Một vụ nổ siêu tân tinh có thể sáng hơn cả một dải ngân hà.

2.

The supernova illuminated the entire galaxy.

A supernova can outshine an entire galaxy.

Ghi chú

Supernova là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stellar Explosion – Vụ nổ sao Ví dụ: A supernova is a massive stellar explosion that occurs at the end of a star’s life. (Siêu tân tinh là một vụ nổ sao khổng lồ xảy ra vào cuối vòng đời của một ngôi sao.) check Neutron Star – Sao neutron Ví dụ: After a supernova, a neutron star may form from the remaining core. (Sau một vụ nổ siêu tân tinh, một sao neutron có thể hình thành từ lõi còn lại.) check Black Hole – Hố đen Ví dụ: Some supernovae collapse into a black hole due to their immense gravity. (Một số siêu tân tinh sụp đổ thành hố đen do lực hấp dẫn khổng lồ của chúng.)