VIETNAMESE
chan chát
chát, chói tai
ENGLISH
Harsh
/hɑːrʃ/
Shrill, Sharp
Chan chát là cảm giác hoặc âm thanh chát chúa, khó chịu.
Ví dụ
1.
Tiếng chan chát khiến mọi người giật mình.
Lời nói của cô ấy chan chát và gây tổn thương.
2.
The harsh noise startled everyone.
Her words were harsh and hurtful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harsh nhé!
Severe – Nghiêm trọng, khắc nghiệt
Phân biệt:
Severe mang sắc thái trang trọng hơn Harsh, thường dùng để chỉ tình trạng hoặc hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ:
The region faced severe weather conditions this winter.
(Khu vực này phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong mùa đông này.)
Rough – Thô ráp, khắc nghiệt
Phân biệt:
Rough tập trung vào bề mặt vật lý hoặc trải nghiệm khó khăn, ít trang trọng hơn Harsh.
Ví dụ:
The road was rough and difficult to navigate.
(Con đường gồ ghề và khó đi.)
Cruel – Tàn nhẫn, độc ác
Phân biệt:
Cruel nhấn mạnh sự khắc nghiệt hoặc tàn nhẫn trong hành động hoặc thái độ, mạnh mẽ hơn Harsh.
Ví dụ:
The punishment was unnecessarily cruel.
(Hình phạt không cần thiết phải tàn nhẫn như vậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết