VIETNAMESE

nhom nhem

bẩn thỉu, dơ bẩn

word

ENGLISH

grubby

  
ADJ

/ˈɡrʌb.i/

dirty, grimy

Nhom nhem là trạng thái lem luốc hoặc bừa bộn.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ vào trong với tay nhom nhem sau khi chơi ngoài đất.

The kids came inside with grubby hands after playing in the dirt.

2.

Những chiếc bát đĩa nhom nhem chất đống trong bồn rửa.

The grubby dishes piled up in the sink.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grubby khi nói hoặc viết nhé! check grubby clothes – quần áo bẩn thỉu Ví dụ: After playing outside, his grubby clothes were covered in mud. (Sau khi chơi ngoài trời, quần áo bẩn thỉu của anh ấy đầy bùn.) check grubby hands – tay bẩn thỉu Ví dụ: His grubby hands were stained with ink. (Tay bẩn thỉu của anh ấy bị dính mực.) check grubby face – mặt bẩn thỉu Ví dụ: She had a grubby face after playing in the dirt. (Cô ấy có khuôn mặt bẩn thỉu sau khi chơi trong đất.) check grubby kitchen – nhà bếp bẩn thỉu Ví dụ: The grubby kitchen needed a deep clean. (Nhà bếp bẩn thỉu cần phải được dọn dẹp kỹ càng.) check grubby habit – thói quen bẩn thỉu Ví dụ: His grubby habit of never washing his hands made him sick. (Thói quen bẩn thỉu của anh ấy là không bao giờ rửa tay đã khiến anh ấy bị ốm.)