VIETNAMESE

đáng ghen tị

đáng ngưỡng mộ, ao ước

word

ENGLISH

Enviable

  
ADJ

/ˈɛnviəbl/

desirable, admirable

Đáng ghen tị là có những phẩm chất hoặc thành tựu khiến người khác khao khát.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một lối sống đáng ghen tị.

Vị trí của anh ấy rất đáng ghen tị.

2.

She has an enviable lifestyle.

His position is enviable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enviable nhé! check Covetable – Đáng ao ước Phân biệt: Covetable nhấn mạnh sự mong muốn sở hữu hoặc đạt được, thường liên quan đến sự ghen tị tích cực. Ví dụ: She landed a covetable position at a prestigious firm. (Cô ấy đạt được một vị trí đáng ao ước tại một công ty danh giá.) check Desirable – Đáng mong muốn Phân biệt: Desirable tập trung vào sự hấp dẫn và đáng mong muốn, thường được dùng cho cả vật chất và tình huống. Ví dụ: This neighborhood is one of the most desirable places to live. (Khu phố này là một trong những nơi đáng sống nhất.)