VIETNAMESE
phẩy
cái vẫy, cái lướt
ENGLISH
flick
/flɪk/
snap, toss
Phẩy là dấu chấm nhỏ hoặc một hành động nhẹ nhàng.
Ví dụ
1.
Anh ấy phẩy tờ giấy một cách nhanh chóng và nó bay qua phòng.
He gave the paper a quick flick and it flew across the room.
2.
Cô ấy phẩy công tắc để bật đèn.
She flicked the switch to turn on the light.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flick khi nói hoặc viết nhé!
Give a flick – Đưa một cái búng nhẹ
Ví dụ: She gave a flick to the dust on her shoulder.
(Cô ấy đưa một cái búng nhẹ để phủi bụi trên vai.)
Flick through – Lướt qua
Ví dụ: He flicked through the magazine while waiting.
(Anh ấy lướt qua tạp chí trong khi chờ đợi.)
Flicker of light – Ánh sáng nhấp nháy
Ví dụ: There was a flicker of light in the abandoned house.
(Có một ánh sáng nhấp nháy trong ngôi nhà bỏ hoang.)
Flick a switch – Bật công tắc
Ví dụ: She flicked the switch to turn on the lights.
(Cô ấy bật công tắc để bật đèn.)
Quick flick – Cái búng nhanh
Ví dụ: With a quick flick of his wrist, he tossed the coin.
(Với một cái búng nhanh của cổ tay, anh ấy tung đồng xu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết