VIETNAMESE

máy chơi game

Máy chơi điện tử

word

ENGLISH

Game console

  
NOUN

/ɡeɪm ˈkɒnsəʊl/

Gaming system

Máy chơi game là thiết bị dùng để chơi các trò chơi điện tử, có thể kết nối với TV hoặc màn hình riêng.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ dành hàng giờ chơi trên máy chơi game mới của chúng.

The kids spent hours playing on their new game console.

2.

Anh ấy mua một máy chơi game cho sinh nhật của em trai mình.

He bought a game console for his brother’s birthday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Game console nhé! check Gaming system - Hệ thống chơi game Phân biệt: Gaming system có thể bao gồm cả máy chơi game và các thiết bị liên quan khác như tay cầm điều khiển, trong khi game console chủ yếu chỉ thiết bị chính dùng để chơi game. Ví dụ: The gaming system allows for both offline and online play. (Hệ thống chơi game cho phép chơi cả ngoại tuyến và trực tuyến.) check Video game console - Máy chơi game video Phân biệt: Video game console nhấn mạnh vào tính năng chơi game video, trong khi game console có thể bao gồm các thể loại game khác nhau. Ví dụ: The video game console has multiple games pre-installed. (Máy chơi game video đã được cài sẵn nhiều trò chơi.) check Console system - Hệ thống máy chơi game Phân biệt: Console system là cách gọi khác của game console, dùng để nhấn mạnh vào sự kết hợp của máy và hệ điều hành trong một hệ thống. Ví dụ: The console system is connected to the TV for a larger display. (Hệ thống máy chơi game được kết nối với TV để hiển thị lớn hơn.)