VIETNAMESE

Hạt cà phê

word

ENGLISH

Coffee bean

  
NOUN

/ˈkɒf.i biːn/

Arabica bean, Robusta bean

"Hạt cà phê" là hạt của quả cà phê, được dùng để sản xuất cà phê.

Ví dụ

1.

Hạt cà phê được rang để làm cà phê.

Coffee beans are roasted to make coffee.

2.

Các loại hạt cà phê khác nhau có hương vị đặc trưng.

Different types of coffee beans have unique flavors.

Ghi chú

Từ Coffee bean là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và đồ uống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arabica bean - Hạt cà phê Arabica Ví dụ: Coffee beans are often classified into Arabica beans for a smoother, milder flavor. (Hạt cà phê thường được phân loại thành hạt cà phê Arabica với hương vị nhẹ nhàng hơn.) check Robusta bean - Hạt cà phê Robusta Ví dụ: Coffee beans from Robusta beans have a stronger, more bitter taste. (Hạt cà phê từ hạt Robusta có vị đậm và đắng hơn.) check Coffee grounds - Bã cà phê Ví dụ: Coffee beans are ground to make coffee grounds for brewing. (Hạt cà phê được xay thành bã cà phê để pha chế.)