VIETNAMESE

Rau tiến vua

-

word

ENGLISH

Mountain jelly vegetable

  
NOUN

/ˈmaʊntɪn ˈʤɛli ˈvɛdʒɪtəbl/

-

“Rau tiến vua” là loại rau khô, thường ngâm nước trước khi nấu, dùng trong món gỏi hoặc xào.

Ví dụ

1.

Rau tiến vua giòn và ngon.

Mountain jelly vegetables are crunchy and delicious.

2.

Cô ấy làm món gỏi với rau tiến vua.

She prepared a salad with mountain jelly vegetables.

Ghi chú

Từ Rau tiến vua là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dried vegetable - Rau khô Ví dụ: Mountain jelly vegetable is a type of dried vegetable rehydrated for cooking. (Rau tiến vua là một loại rau khô được ngâm nước để nấu ăn.) check Nostoc - Tảo cầu Ví dụ: Mountain jelly vegetable belongs to the nostoc family, known for its gelatinous texture. (Rau tiến vua thuộc họ tảo cầu, nổi tiếng với kết cấu dạng gelatin.) check Salad ingredient - Nguyên liệu salad Ví dụ: Soaked mountain jelly vegetable is a unique salad ingredient in Vietnamese gỏi. (Rau tiến vua ngâm nước là một nguyên liệu salad độc đáo trong món gỏi Việt Nam.) check Stir-fry component - Thành phần món xào Ví dụ: Mountain jelly vegetable adds crunch as a stir-fry component in savory dishes. (Rau tiến vua thêm độ giòn như một thành phần món xào trong các món mặn.)