VIETNAMESE

hàng hỏng

hàng lỗi

word

ENGLISH

Damaged goods

  
NOUN

/ˈdæmɪʤd gʊdz/

defective items

"Hàng hỏng" là sản phẩm bị hư hỏng hoặc không thể sử dụng được.

Ví dụ

1.

Hàng hỏng phải được báo cáo ngay lập tức.

Damaged goods must be reported immediately.

2.

Khách hàng có thể đổi hàng hỏng.

Customers can return damaged goods for exchange.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của damaged nhé! check Broken - Bị vỡ Phân biệt: Broken thường ám chỉ mức độ tổn hại cao hơn, trong khi damaged bao hàm cả những lỗi nhẹ hoặc không rõ ràng. Ví dụ: The broken vase cannot be repaired. (Chiếc bình bị vỡ không thể sửa chữa được nữa.) check Defective - Có lỗi Phân biệt: Defective nhấn mạnh vào lỗi trong sản xuất hoặc thiết kế, trong khi damaged tập trung vào tổn thất xảy ra sau quá trình sản xuất. Ví dụ: The defective camera was returned to the store. (Chiếc máy ảnh có lỗi đã được trả lại cửa hàng.)