VIETNAMESE

Quả đậu bắp

Mướp tây

word

ENGLISH

Okra

  
NOUN

/ˈəʊkrə/

Ladyfinger

“Quả đậu bắp” là loại quả dài, có nhiều hạt nhỏ bên trong, thường dùng nấu ăn.

Ví dụ

1.

Quả đậu bắp thường được dùng trong súp và món hầm.

Okra is often used in soups and stews.

2.

Quả đậu bắp được xào với tỏi và gia vị.

The okra was stir-fried with garlic and spices.

Ghi chú

Từ quả đậu bắp là một từ vựng thuộc thực phẩm và nấu ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ladyfinger – Đậu bắp Ví dụ: Ladyfinger is another name for okra, a popular vegetable in many cuisines. (Ladyfinger là tên gọi khác của đậu bắp, một loại rau phổ biến trong nhiều nền ẩm thực.) check Fried okra – Đậu bắp chiên Ví dụ: Fried okra is a common Southern dish in the United States. (Đậu bắp chiên là một món ăn phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ.) check Vegetable stew – Hầm rau Ví dụ: Okra is often used in a vegetable stew along with other fresh ingredients. (Đậu bắp thường được dùng trong món hầm rau cùng với các nguyên liệu tươi khác.) check Gumbo – Món gumbo Ví dụ: Okra is an essential ingredient in the traditional Southern dish called gumbo. (Đậu bắp là nguyên liệu thiết yếu trong món gumbo truyền thống của miền Nam Hoa Kỳ.)