VIETNAMESE

Sồi

word

ENGLISH

Oak

  
NOUN

/oʊk/

“Sồi” là loại cây gỗ lớn có quả hình tròn, thường thấy ở vùng ôn đới.

Ví dụ

1.

Cây sồi được biết đến với gỗ bền chắc.

The oak tree is known for its durable wood.

2.

Rừng sồi phổ biến ở các vùng ôn đới.

Oak forests are common in temperate regions.

Ghi chú

Từ Sồi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và lâm nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hardwood tree - Cây gỗ cứng Ví dụ: The oak is a type of hardwood tree commonly used in furniture making. (Cây sồi là một loại cây gỗ cứng thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất.) check Acorn - Quả sồi Ví dụ: The oak produces acorns that serve as food for wildlife. (Cây sồi tạo ra quả sồi, là nguồn thức ăn cho động vật hoang dã.) check Deciduous tree - Cây rụng lá Ví dụ: The oak is a deciduous tree that sheds its leaves in autumn. (Cây sồi là một loại cây rụng lá, thường rụng lá vào mùa thu.) check Oak wood - Gỗ sồi Ví dụ: Oak is valued for its durable oak wood, often used in construction. (Cây sồi được đánh giá cao vì gỗ sồi bền, thường được sử dụng trong xây dựng.)