VIETNAMESE
hàng hoá
sản phẩm, vật tư
ENGLISH
Goods
/gʊdz/
products, merchandise
"Hàng hoá" là các sản phẩm vật chất hoặc dịch vụ được giao dịch.
Ví dụ
1.
Công ty chuyên xuất khẩu hàng hóa chất lượng cao.
The company specializes in exporting high-quality goods.
2.
Hàng hóa được vận chuyển trên toàn thế giới qua mạng lưới vận chuyển.
Goods are transported worldwide via shipping networks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của goods nhé!
Products - Sản phẩm
Phân biệt:
Products nhấn mạnh vào các mặt hàng đã qua quy trình sản xuất hoặc chế tạo. Trong khi goods là thuật ngữ tổng quát hơn, bao gồm tất cả các mặt hàng có thể được giao dịch, kể cả nguyên liệu thô.
Ví dụ:
The company is famous for its eco-friendly products.
(Công ty nổi tiếng với các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Merchandise - Hàng hóa
Phân biệt:
Merchandise chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh buôn bán, trong khi goods có thể bao gồm cả hàng hóa chưa qua thương mại.
Ví dụ:
The store offers a wide range of merchandise at discounted prices.
(Cửa hàng cung cấp một loạt hàng hóa với giá ưu đãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết