VIETNAMESE
Quả thanh long
-
ENGLISH
Dragon fruit
/ˈdræɡən fruːt/
Pitaya
“Quả thanh long” là loại quả lớn, vỏ màu hồng, ruột trắng hoặc đỏ, vị ngọt.
Ví dụ
1.
Quả thanh long là loại trái cây lạ và giàu dinh dưỡng.
Dragon fruits are exotic and rich in nutrients.
2.
Cô ấy dọn quả thanh long ướp lạnh làm món tráng miệng.
She served chilled dragon fruit as a dessert.
Ghi chú
Từ quả thanh long là một từ vựng thuộc trái cây và nông sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Exotic fruit – Trái cây ngoại lai
Ví dụ:
Dragon fruit is considered an exotic fruit due to its unique shape and vibrant color.
(Thanh long được coi là trái cây ngoại lai nhờ vào hình dạng độc đáo và màu sắc sặc sỡ của nó.)
Citrus fruit – Quả cam quýt
Ví dụ:
Dragon fruit belongs to the citrus fruit family and has a mild flavor with a lot of water content.
(Thanh long thuộc họ cam quýt và có hương vị nhẹ, chứa nhiều nước.)
Healthy snack – Món ăn vặt lành mạnh
Ví dụ:
Dragon fruit is a healthy snack due to its low-calorie and high-fiber content.
(Thanh long là món ăn vặt lành mạnh nhờ vào lượng calo thấp và nhiều chất xơ.)
Antioxidant-rich fruit – Trái cây giàu chất chống oxy hóa
Ví dụ:
Dragon fruit is rich in antioxidants, which help protect the body from free radicals.
(Thanh long giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết