VIETNAMESE

chỉ tiêu tài chính

mục tiêu tài chính

word

ENGLISH

financial target

  
NOUN

/faɪˈnænʃəl ˈtɑːɡɪt/

economic goal

“Chỉ tiêu tài chính” là các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu về hiệu quả và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Chỉ tiêu tài chính đã được đạt trước thời hạn.

The financial target was met ahead of time.

2.

Họ đã tái định nghĩa các chỉ tiêu tài chính để tăng trưởng.

They redefined the financial targets for growth.

Ghi chú

Từ chỉ tiêu tài chính (financial target) thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Profit target - Chỉ tiêu lợi nhuận Ví dụ: Meeting the profit target ensures the company’s financial stability. (Đạt chỉ tiêu lợi nhuận đảm bảo sự ổn định tài chính của công ty.) check Cost reduction goal - Mục tiêu giảm chi phí Ví dụ: Cost reduction goals help companies achieve financial targets. (Mục tiêu giảm chi phí giúp công ty đạt chỉ tiêu tài chính.) check Investment return - Lợi tức đầu tư Ví dụ: Financial targets include achieving specific investment returns. (Chỉ tiêu tài chính bao gồm việc đạt được các lợi tức đầu tư cụ thể.) check Liquidity ratio - Tỷ số thanh khoản Ví dụ: Maintaining a healthy liquidity ratio is a common financial target. (Duy trì tỷ số thanh khoản là một chỉ tiêu tài chính phổ biến.) check Revenue growth - Tăng trưởng doanh thu Ví dụ: Revenue growth is one of the core financial targets for expansion. (Tăng trưởng doanh thu là một trong những chỉ tiêu tài chính cốt lõi cho sự mở rộng.)