VIETNAMESE
Sen
Hoa sen
ENGLISH
Lotus
/ˈloʊ.təs/
Water lily
“Sen” là loài hoa biểu tượng của sự thanh cao và tinh khiết.
Ví dụ
1.
Hoa sen tượng trưng cho sự tinh khiết trong nhiều nền văn hóa.
The lotus symbolizes purity in many cultures.
2.
Hoa sen nở vào mùa hè.
Lotus flowers bloom in summer.
Ghi chú
Từ Sen là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Aquatic plant - Thực vật thủy sinh
Ví dụ:
Lotus is an aquatic plant that thrives in ponds and lakes.
(Hoa sen là một loại thực vật thủy sinh phát triển mạnh trong ao hồ.)
Symbol of purity - Biểu tượng của sự thanh khiết
Ví dụ:
In many cultures, the lotus is a symbol of purity and enlightenment.
(Trong nhiều nền văn hóa, hoa sen là biểu tượng của sự thanh khiết và giác ngộ.)
Edible seed - Hạt ăn được
Ví dụ:
The lotus produces edible seeds that are used in cooking and medicine.
(Hoa sen tạo ra hạt ăn được, được sử dụng trong ẩm thực và y học.)
Lotus root - Củ sen
Ví dụ:
Lotus has a crunchy and nutritious lotus root often used in Asian cuisine.
(Hoa sen có củ sen giòn và bổ dưỡng, thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết