VIETNAMESE

xương rồng

word

ENGLISH

Cactus

  
NOUN

/ˈkæktəs/

"Xương rồng" là một loài cây có hình dạng đặc trưng với các gai nhọn, sống chủ yếu ở các vùng khô cằn và có thể tích trữ nước.

Ví dụ

1.

Xương rồng phát triển tốt ở môi trường khô.

The cactus thrives in dry environments.

2.

Cacti can live for a long time in the desert.

Xương rồng có thể sống lâu trong sa mạc.

Ghi chú

Từ Cactus là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Succulent - Cây mọng nước Ví dụ: Cactus is a type of succulent that stores water in its thick, fleshy tissues. (Xương rồng là một loại cây mọng nước tích trữ nước trong các mô dày và thịt của nó.) check Desert plant - Cây sa mạc Ví dụ: Cactus is well adapted to arid environments and is considered a desert plant. (Xương rồng thích nghi tốt với môi trường khô cằn và được coi là một loại cây sa mạc.) check Spiny plant - Cây có gai Ví dụ: Cactus is a spiny plant known for its sharp thorns that protect it from predators. (Xương rồng là một loại cây có gai nổi bật với những chiếc gai sắc nhọn giúp bảo vệ nó khỏi động vật ăn thịt.)