VIETNAMESE

Quả trám

-

word

ENGLISH

Canarium fruit

  
NOUN

/kəˈnɛəriəm fruːt/

-

“Quả trám” là loại quả nhỏ, hình bầu dục, thường dùng làm món ăn hoặc gia vị.

Ví dụ

1.

Quả trám được dùng trong nhiều món ăn truyền thống.

Canarium fruits are used in many traditional dishes.

2.

Món súp được nêm với quả trám.

The soup was flavored with canarium fruits.

Ghi chú

Từ Quả trám là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stone fruit - Quả hạch Ví dụ: The canarium fruit is classified as a stone fruit due to its hard seed inside. (Quả trám được xếp vào nhóm quả hạch vì có hạt cứng bên trong.) check Pickled fruit - Trái cây muối Ví dụ: Canarium fruit is often preserved as a pickled fruit in Vietnamese cuisine. (Quả trám thường được bảo quản dưới dạng trái cây muối trong ẩm thực Việt Nam.) check Oil-rich - Giàu dầu Ví dụ: The seeds of canarium fruit are oil-rich and used to produce cooking oil. (Hạt của quả trám giàu dầu và được sử dụng để sản xuất dầu ăn.) check Traditional medicine - Y học cổ truyền Ví dụ: Canarium fruit is used in traditional medicine to aid digestion. (Quả trám được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ tiêu hóa.)