VIETNAMESE

Sắn bìm

Củ sắn dây

word

ENGLISH

Wild yam

  
NOUN

/waɪld jæm/

Dioscorea, air potato Wild yam

"Sắn bìm" là một loại cây dây leo, thuộc họ Bìm bìm, có củ ăn được, thường mọc hoang dại hoặc được trồng để làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Sắn bìm thường được sử dụng trong y học thảo dược.

Wild yam is commonly used in herbal medicine.

2.

Một số người trồng sắn bìm để lấy giá trị dinh dưỡng.

Some people grow wild yams for their nutritional benefits.

Ghi chú

Từ Wild yam là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dioscorea villosa – Tên khoa học của sắn bìm Ví dụ: Dioscorea villosa is the scientific name for wild yam, known for its medicinal and nutritional properties. (Dioscorea villosa là tên khoa học của sắn bìm, nổi tiếng với các công dụng y học và dinh dưỡng.) check Edible root tuber – Củ ăn được Ví dụ: Edible root tubers like wild yams are rich in carbohydrates and commonly found in tropical regions. (Các loại củ ăn được như sắn bìm rất giàu tinh bột và phổ biến ở các vùng nhiệt đới.) check Medicinal yam – Sắn dược liệu Ví dụ: Medicinal yams are often used in herbal medicine for their potential hormonal and anti-inflammatory benefits. (Sắn dược liệu thường được sử dụng trong y học thảo dược vì có thể hỗ trợ nội tiết tố và giảm viêm.) check Tropical wild root – Rễ cây hoang nhiệt đới Ví dụ: A tropical wild root like wild yam is valued both as food and traditional medicine. (Rễ cây hoang nhiệt đới như sắn bìm có giá trị cả trong ẩm thực và y học truyền thống.)