VIETNAMESE

Rau mùi

Ngò

word

ENGLISH

Cilantro

  
NOUN

/sɪˈlæntroʊ/

Coriander

“Rau mùi” là loại rau thơm có lá xanh, thường dùng làm gia vị trong nấu ăn.

Ví dụ

1.

Rau mùi là thành phần quan trọng trong nhiều món ăn châu Á.

Cilantro is a key ingredient in many Asian dishes.

2.

Cô ấy trang trí món súp bằng rau mùi tươi.

She garnished the soup with fresh cilantro.

Ghi chú

Từ rau mùi là một từ vựng thuộc gia vị và thảo dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herb for seasoning – Thảo dược nêm nếm Ví dụ: Cilantro is commonly used as an herb for seasoning in Mexican and Asian dishes. (Rau mùi thường được dùng làm thảo dược nêm nếm trong các món ăn Mexico và châu Á.) check Fresh herb – Thảo dược tươi Ví dụ: Cilantro is a fresh herb often added to salsas, salads, and soups. (Rau mùi là thảo dược tươi thường được thêm vào salsa, salad và canh.) check Flavor enhancer – Tăng cường hương vị Ví dụ: Cilantro is known as a flavor enhancer that elevates the taste of both cooked and raw dishes. (Rau mùi được biết đến là gia vị tăng cường hương vị cho cả món ăn chín và sống.) check Leafy herb – Thảo dược lá Ví dụ: Cilantro is a leafy herb used in various cuisines for its aromatic flavor. (Rau mùi là thảo dược lá được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực nhờ vào hương vị thơm của nó.)