VIETNAMESE

Củ tam thất

Tam thất

word

ENGLISH

Notoginseng root

  
NOUN

/ˌnɒt.əʊˈdʒɪn.sɛn ruːt/

"Củ tam thất" là rễ củ của cây tam thất, được sử dụng trong y học cổ truyền để bồi bổ sức khỏe.

Ví dụ

1.

Củ tam thất được sử dụng để tăng cường sức khỏe.

Notoginseng roots are used to boost vitality.

2.

Tam thất thường được nấu trong trà.

Notoginseng is often brewed in teas.

Ghi chú

Từ Củ tam thất là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Medicinal herb - Thảo dược chữa bệnh Ví dụ: Medicinal herbs like notoginseng are essential in traditional medicine. (Các thảo dược như tam thất rất cần thiết trong y học cổ truyền.) check Hemostatic herb - Thảo dược cầm máu Ví dụ: Notoginseng is a hemostatic herb often used in post-surgery recovery. (Củ tam thất là một thảo dược cầm máu thường được sử dụng trong phục hồi sau phẫu thuật.) check Adaptogen - Thảo dược giúp thích nghi Ví dụ: Notoginseng root acts as an adaptogen to support overall health. (Củ tam thất hoạt động như một thảo dược giúp thích nghi để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.)