VIETNAMESE

Sâm

Nhân sâm

word

ENGLISH

Ginseng

  
NOUN

/ˈdʒɪn.sɛŋ/

Herb, root

“Sâm” là một loại rễ cây thường dùng làm thuốc bổ.

Ví dụ

1.

Sâm được biết đến với khả năng tăng cường năng lượng.

Ginseng is popular for boosting energy levels.

2.

Nhiều sản phẩm sức khỏe chứa chiết xuất từ sâm.

Many health products contain ginseng extract.

Ghi chú

Từ Sâm là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Adaptogen - Chất thích nghi Ví dụ: Ginseng is an adaptogen that helps the body resist stress. (Nhân sâm là một chất thích nghi giúp cơ thể chống lại căng thẳng.) check Herbal tonic - Thuốc bổ thảo dược Ví dụ: Ginseng is often used as a herbal tonic to boost energy. (Nhân sâm thường được dùng như một loại thuốc bổ thảo dược để tăng cường năng lượng.) check Medicinal root - Rễ dược liệu Ví dụ: Ginseng is a well-known medicinal root in traditional medicine. (Nhân sâm là một loại rễ dược liệu nổi tiếng trong y học cổ truyền.) check Energy booster - Chất tăng cường năng lượng Ví dụ: Ginseng is considered an energy booster in many herbal remedies. (Nhân sâm được coi là một chất tăng cường năng lượng trong nhiều bài thuốc thảo dược.)