VIETNAMESE

nảy mầm

word

ENGLISH

germinate

  
VERB

/ˈdʒɜːrmɪˌneɪt/

sprout

“Nảy mầm” là quá trình sinh trưởng đầu tiên của hạt giống khi nó bắt đầu phát triển thành cây con.

Ví dụ

1.

Những hạt giống sẽ nảy mầm trong vài ngày nếu giữ ẩm.

The seeds will germinate in a few days if kept moist.

2.

Bạn cần chờ đợi cho hạt giống nảy mầm trước khi trồng.

You need to wait for the seeds to germinate before planting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của germinate nhé! check Sprout – Nảy mầm Phân biệt: Sprout chỉ sự phát triển ban đầu của cây từ hạt, tương tự như germinate, nhưng thường chỉ quá trình nảy mầm của hạt giống. Ví dụ: The seeds began to sprout after a few days of watering. (Các hạt giống bắt đầu nảy mầm sau vài ngày tưới nước.) check Grow – Phát triển Phân biệt: Grow chỉ quá trình phát triển của cây con sau khi germinate, nhưng có thể bao gồm cả giai đoạn sau khi mầm đã nảy. Ví dụ: The plant started to grow rapidly after germination. (Cây bắt đầu phát triển nhanh chóng sau khi nảy mầm.) check Bud – Mầm cây Phân biệt: Bud là sự phát triển của mầm cây chưa mở hoàn toàn, có thể là một phần của quá trình germinate. Ví dụ: The buds were visible on the tree after a few weeks. (Các mầm cây đã có thể nhìn thấy trên cây sau vài tuần.) check Take root – Lên rễ Phân biệt: Take root là khi cây con bắt đầu phát triển hệ rễ vững chắc, thường dùng sau khi quá trình germinate đã diễn ra. Ví dụ: The plant began to take root in the soil after germination. (Cây bắt đầu lên rễ trong đất sau khi nảy mầm.)