VIETNAMESE

Gỗ cây

Gỗ tự nhiên

word

ENGLISH

Timber

  
NOUN

/ˈtɪm.bər/

Wood

"Gỗ cây" là thuật ngữ chung chỉ gỗ tự nhiên được lấy từ cây, dùng trong xây dựng, nội thất, hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Gỗ cây được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Timber is widely used in construction.

2.

Gỗ cây cần được xử lý để chống mục nát.

Timber needs to be treated to prevent decay.

Ghi chú

Timber là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Timber nhé! check Nghĩa 1: Một cây lớn có thể được khai thác để lấy gỗ. Ví dụ: The forest is full of valuable timber waiting to be harvested. (Khu rừng đầy những cây gỗ quý đang chờ được khai thác.) check Nghĩa 2: Một từ cảnh báo khi một cây bị đốn và sắp đổ. Ví dụ: The lumberjack shouted “ Timber! ” as the tree began to fall. (Người tiều phu hét “ Cây đổ! ” khi cái cây bắt đầu đổ xuống.)