VIETNAMESE
lá khô
ENGLISH
dry leaf
/draɪ liːf/
Lá khô là lá của cây đã bị khô, thường gặp vào mùa thu hoặc sau khi cây đã rụng lá.
Ví dụ
1.
Lá khô xào xạc khi gió thổi.
The dry leaf rustles when the wind blows.
2.
Lá khô có thể bị nghiền nát dễ dàng.
The dry leaf can be crumbled easily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dry leaf nhé!
Withered leaf - Lá héo
Phân biệt:
Withered leaf chỉ lá cây bị héo, khô và mất độ đàn hồi, thường xuất hiện vào mùa thu hoặc khi cây rụng lá.
Ví dụ:
The withered leaves covered the ground after the autumn winds.
(Các lá héo phủ đầy mặt đất sau những cơn gió thu.)
Fallen leaf - Lá rụng
Phân biệt:
Fallen leaf dùng để chỉ lá cây đã rụng khỏi cành, có thể khô hoặc tươi, tương tự như dry leaf khi lá đã khô.
Ví dụ:
The fallen leaves crunched underfoot as we walked through the park.
(Các lá rụng kêu xào xạc dưới chân khi chúng tôi đi qua công viên.)
Dead leaf - Lá chết
Phân biệt:
Dead leaf dùng để chỉ lá cây đã chết và khô, giống như dry leaf, nhưng thường nhấn mạnh vào việc lá không còn sống nữa.
Ví dụ:
The dead leaves scattered across the lawn in the fall.
(Các lá chết rải rác trên bãi cỏ vào mùa thu.)
Crinkled leaf - Lá nhăn
Phân biệt:
Crinkled leaf mô tả lá đã khô và bị nhăn lại, thường gặp ở những lá đã
rụng và khô.
Ví dụ:
The crinkled leaves were scattered all over the garden.
(Các lá nhăn bị rải rác khắp khu vườn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết