VIETNAMESE

nghệ tây

word

ENGLISH

saffron

  
NOUN

/ˈsæfrən/

“Nghệ tây” là loại gia vị có màu đỏ cam, được chiết xuất từ nhụy của hoa nghệ tây, dùng trong nấu ăn hoặc làm thuốc.

Ví dụ

1.

Nghệ tây được coi là một trong những gia vị đắt giá nhất.

Saffron is considered one of the most expensive spices.

2.

Đầu bếp đã thêm nghệ tây vào cơm để tăng hương vị.

The chef added saffron to the rice for a rich flavor.

Ghi chú

Từ nghệ tây là một từ vựng thuộc thực vật họcgia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Spice - Gia vị Ví dụ: Saffron is one of the most expensive spices in the world. (Nghệ tây là một trong những loại gia vị đắt nhất thế giới.) Turmeric - Nghệ Ví dụ: Turmeric is a popular spice in many Asian cuisines, known for its yellow color. (Nghệ là một gia vị phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á, nổi bật với màu vàng.) Herb - Thảo mộc Ví dụ: Herbs like basil and parsley are commonly used in cooking for flavoring. (Các loại thảo mộc như húng quế và mùi tây thường được sử dụng trong nấu ăn để tăng hương vị.) Colorant - Chất tạo màu Ví dụ: Saffron is often used as a colorant in both cooking and cosmetics. (Nghệ tây thường được sử dụng như một chất tạo màu trong cả ẩm thực và mỹ phẩm.)