VIETNAMESE

Lớp vỏ

Lớp bọc, lớp áo

word

ENGLISH

Shell

  
NOUN

/ʃɛl/

Covering

"Lớp vỏ" là phần bao bọc bên ngoài của một vật thể.

Ví dụ

1.

Lớp vỏ bảo vệ quả trứng.

The shell protects the egg.

2.

Con ốc có lớp vỏ cứng.

The snail has a hard shell.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shell nhé! check Husk - Vỏ ngoài Phân biệt: Husk thường dùng để chỉ vỏ bao bọc bên ngoài của các loại hạt, trái cây hoặc cây trồng, khác với shell có thể dùng cho các vật thể cứng như động vật có vỏ. Ví dụ: The husk of the coconut is tough and fibrous. (Vỏ ngoài của quả dừa rất cứng và xơ.) check Peel - Lớp vỏ Phân biệt: Peel là lớp vỏ mỏng bên ngoài trái cây hoặc rau quả, thường có thể bóc ra được, tương tự như shell nhưng dùng cho thực phẩm. Ví dụ: She removed the peel from the orange. (Cô ấy đã bóc lớp vỏ của quả cam.) check Crust - Vỏ ngoài Phân biệt: Crust dùng để chỉ phần vỏ cứng bên ngoài của một số vật thể như bánh mì, nhưng cũng có thể dùng cho một số động vật biển. Ví dụ: The crust of the bread was crispy and golden. (Vỏ bánh mì giòn và vàng ươm.) check Covering - Lớp bao phủ Phân biệt: Covering chỉ lớp vỏ hoặc lớp bao phủ bên ngoài của một vật thể, có thể là lớp bảo vệ hoặc bảo bọc. Ví dụ: The covering of the seed protects it from the elements. (Lớp bao phủ của hạt giống bảo vệ nó khỏi các yếu tố bên ngoài.)