VIETNAMESE

Nhựa sống

Nhựa cây

word

ENGLISH

Sap

  
NOUN

/sæp/

Tree sap

"Nhựa sống" là chất lỏng mang dinh dưỡng trong thân cây, thường giúp cây phát triển và tự chữa lành.

Ví dụ

1.

Nhựa sống chảy qua thân cây để nuôi dưỡng cây.

Tree sap flows through the trunk to nourish the plant.

2.

Nhựa sống giúp chữa lành phần vỏ cây bị tổn thương.

The sap helps heal damaged tree bark.

Ghi chú

Từ nhựa sống là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Xylem - Mạch gỗ Ví dụ: Xylem carries sap from the roots to the leaves in plants. (Mạch gỗ mang nhựa sống từ rễ lên lá trong cây.) check Phloem - Mạch phloem Ví dụ: Phloem is responsible for transporting nutrients produced by photosynthesis, in contrast to sap. (Mạch phloem chịu trách nhiệm vận chuyển dưỡng chất sản sinh từ quang hợp, khác với nhựa sống.) check Gum Resin - Nhựa nhựa Ví dụ: Gum resin is a thick, sticky substance found in trees, functioning similarly to sap. (Nhựa nhựa là chất đặc, dính có trong cây, hoạt động tương tự như nhựa sống.)