VIETNAMESE
Sự nhảy múa
Múa, nhảy
ENGLISH
Dance
/dæns/
Performance dancing
Sự nhảy múa là hành động di chuyển cơ thể theo nhịp điệu của âm nhạc, thường mang tính biểu diễn hoặc giải trí.
Ví dụ
1.
Sự nhảy múa là một hình thức biểu đạt phổ quát trên các nền văn hóa.
Dance is a universal form of expression across cultures.
2.
Các em nhỏ biểu diễn một điệu múa truyền thống tại sự kiện của trường.
The children performed a traditional dance at the school event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Dance trong các cụm từ phổ biến nhé!
Express through dance - Biểu đạt qua nhảy múa
Ví dụ:
She expressed her emotions through dance during the performance.
(Cô ấy biểu đạt cảm xúc của mình qua nhảy múa trong buổi biểu diễn.)
Interpretive dance - Múa diễn giải
Ví dụ:
The interpretive dance depicted the struggles of modern society.
(Múa diễn giải tái hiện những khó khăn của xã hội hiện đại.)
Cultural dance - Múa văn hóa
Ví dụ:
Cultural dance performances are often the highlight of traditional festivals.
(Các buổi biểu diễn múa văn hóa thường là điểm nhấn của các lễ hội truyền thống.)
Dance in unison - Nhảy đồng điệu
Ví dụ:
The troupe danced in unison, creating a visually stunning performance.
(Đoàn múa nhảy đồng điệu, tạo nên một màn biểu diễn đẹp mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết