VIETNAMESE

bào tử chất

tế bào bào tử

word

ENGLISH

sporoplasm

  
NOUN

/ˈspɔːr.əˌplæzəm/

spore substance

“Bào tử chất” là vật chất trong tế bào giúp hình thành bào tử trong các loài thực vật bào tử.

Ví dụ

1.

Bào tử chất đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành bào tử.

Sporoplasm is crucial in spore formation.

2.

Bào tử chất hỗ trợ sự sinh sản của cây.

The sporoplasm aids in plant reproduction.

Ghi chú

Từ bào tử chất là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học thực vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spore - Bào tử Ví dụ: Sporoplasm provides nutrients for the spore's development. (Bào tử chất cung cấp dinh dưỡng cho sự phát triển của bào tử.) check Cytoplasm - Tế bào chất Ví dụ: The sporoplasm is similar in function to cytoplasm in normal cells. (Bào tử chất có chức năng tương tự tế bào chất trong các tế bào bình thường.) check Spore Wall - Thành bào tử Ví dụ: The spore wall protects the sporoplasm from external damage. (Thành bào tử bảo vệ bào tử chất khỏi tổn thương bên ngoài.) check Nutrient Reserve - Dự trữ dinh dưỡng Ví dụ: Sporoplasm acts as a nutrient reserve for spore germination. (Bào tử chất là nơi dự trữ dinh dưỡng cho sự nảy mầm của bào tử.) check Spore Germination - Sự nảy mầm của bào tử Ví dụ: The sporoplasm is crucial for initiating spore germination. (Bào tử chất rất quan trọng trong việc kích hoạt sự nảy mầm của bào tử.)