VIETNAMESE
Lùm cây
Bụi cây
ENGLISH
Grove
/ɡroʊv/
Thicket
"Lùm cây" là một nhóm cây mọc thành bụi hoặc rừng nhỏ.
Ví dụ
1.
Một lùm cây mọc gần dòng sông.
A grove of trees grows near the river.
2.
Chim làm tổ trong lùm cây.
The birds nested in the grove.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grove nhé!
Copse - Rừng cây nhỏ
Phân biệt:
Copse chỉ một khu vực có nhiều cây nhỏ hoặc bụi cây mọc thành nhóm, tương tự như grove, nhưng thường ít cây hơn.
Ví dụ:
The path led us through a dense copse of trees.
(Con đường dẫn chúng tôi qua một khu rừng cây nhỏ dày đặc.)
Thicket - Đám cây bụi
Phân biệt:
Thicket chỉ khu vực rậm rạp với cây nhỏ và bụi cây, có thể bao gồm một số loại cây khác nhau, tương tự như grove nhưng thường ít cây hơn.
Ví dụ:
We got lost in the thicket near the riverbank.
(Chúng tôi bị lạc trong đám cây bụi gần bờ sông.)
Woodlot - Khu đất trồng rừng
Phân biệt:
Woodlot là một khu đất có rừng nhỏ hoặc cây cối trồng trên đó, thường dùng cho mục đích kinh tế hoặc sản xuất.
Ví dụ:
They planted several acres of trees in the woodlot.
(Họ trồng vài mẫu cây trong khu đất trồng rừng.)
Forest patch - Mảng rừng
Phân biệt:
Forest patch chỉ khu vực nhỏ trong rừng, nơi có cây cối mọc gần nhau, giống như grove.
Ví dụ:
The forest patch was home to many species of birds.
(Mảng rừng là nơi trú ngụ của nhiều loài chim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết