VIETNAMESE

hàng xá

hàng rời

word

ENGLISH

Bulk goods

  
NOUN

/bʌlk gʊdz/

unwrapped items

"Hàng xá" là sản phẩm không đóng gói, được vận chuyển với số lượng lớn.

Ví dụ

1.

Hàng xá rẻ hơn do không cần nhiều bao bì.

Bulk goods are cheaper due to minimal packaging.

2.

Nhà máy chuyên vận chuyển hàng xá.

The factory specializes in shipping bulk goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bulk goods nhé! check Wholesale goods - Hàng bán buôn Phân biệt: Wholesale goods nhấn mạnh vào việc mua bán với mục đích thương mại, trong khi bulk goods đề cập đến hàng hóa số lượng lớn nói chung. Ví dụ: The wholesale goods are delivered directly from the factory. (Hàng bán buôn được giao trực tiếp từ nhà máy.) check Unpackaged goods - Hàng không đóng gói Phân biệt: Unpackaged goods tập trung vào trạng thái không đóng gói, trong khi bulk goods nhấn mạnh vào khối lượng hoặc số lượng lớn. Ví dụ: The unpackaged goods were stored in large bins. (Hàng không đóng gói được lưu trữ trong các thùng lớn.)