VIETNAMESE
chi phí đầu tư ban đầu
chi phí khởi đầu
ENGLISH
Initial investment costs
/ɪˈnɪʃəl ɪnˈvɛstmənt kɒsts/
startup costs
"Chi phí đầu tư ban đầu" là khoản chi phí để bắt đầu một dự án hoặc doanh nghiệp mới.
Ví dụ
1.
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn dự kiến.
The initial investment costs were higher than projected.
2.
Chi phí đầu tư ban đầu bao gồm thiết bị và giấy phép.
Initial investment costs include equipment and licenses.
Ghi chú
Từ chi phí đầu tư ban đầu thuộc chuyên ngành quản lý dự án và tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Startup capital - Vốn khởi nghiệp
Ví dụ:
Initial investment costs require significant startup capital.
(Chi phí đầu tư ban đầu cần nguồn vốn khởi nghiệp đáng kể.)
Infrastructure setup - Thiết lập cơ sở hạ tầng
Ví dụ:
Infrastructure setup forms a major part of initial investment costs.
(Thiết lập cơ sở hạ tầng chiếm phần lớn trong chi phí đầu tư ban đầu.)
Initial fees - Phí ban đầu
Ví dụ:
Initial fees for permits are included in initial investment costs.
(Phí ban đầu để xin giấy phép được tính vào chi phí đầu tư ban đầu.)
Equipment purchase - Mua thiết bị
Ví dụ:
Equipment purchase constitutes a large portion of initial investment costs.
(Mua sắm thiết bị chiếm một phần lớn trong chi phí đầu tư ban đầu.)
Training expenses - Chi phí đào tạo
Ví dụ:
Initial investment costs may cover staff training expenses.
(Chi phí đầu tư ban đầu có thể bao gồm chi phí đào tạo nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết