VIETNAMESE
Mận hậu
ENGLISH
Hau plum
/haʊ plʌm/
"Mận hậu" là loại mận được trồng ở vùng Tây Bắc, quả to, ngọt và có vỏ màu đỏ.
Ví dụ
1.
Mận hậu lớn và ngọt.
Hau plums are large and sweet.
2.
Họ mua mận hậu ở chợ.
They bought Hau plums at the market.
Ghi chú
Từ Mận hậu là một từ vựng thuộc nông sản và trái cây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sweet plum - Mận ngọt
Ví dụ:
The Hau plum is a large, sweet plum that is enjoyed fresh or in desserts.
(Mận hậu là một loại mận to và ngọt, thường được thưởng thức tươi hoặc trong các món tráng miệng.)
Red-skinned fruit - Quả vỏ đỏ
Ví dụ:
The Hau plum has red skin and is known for its juicy, sweet flavor.
(Mận hậu có vỏ đỏ và nổi tiếng với vị ngọt và mọng nước.)
Summer fruit - Quả mùa hè
Ví dụ:
The Hau plum is harvested in the summer, making it a popular summer fruit.
(Mận hậu được thu hoạch vào mùa hè, khiến nó trở thành quả mùa hè phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết