VIETNAMESE

Đầu mấu

word

ENGLISH

Knot

  
NOUN

/nɒt/

"Đầu mấu" là phần đầu của cây gỗ, nơi có các mấu cây mọc ra từ thân chính.

Ví dụ

1.

Đầu mấu làm cho gỗ thêm bền.

The knot makes the wood more durable.

2.

Cây có một đầu mấu lớn.

The tree has a large knot.

Ghi chú

Knot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Knot nhé! check Nghĩa 1: Một nút thắt được tạo ra bằng cách buộc dây hoặc sợi. Ví dụ: He tied a tight knot to secure the boat. (Anh ấy buộc một nút thắt chặt để cố định con thuyền.) check Nghĩa 2: Cảm giác căng thẳng hoặc lo lắng trong cơ thể, đặc biệt là ở dạ dày. Ví dụ: She felt a knot in her stomach before the speech. (Cô ấy cảm thấy một cơn thắt trong dạ dày trước bài phát biểu.)