VIETNAMESE
bưởi đường
bưởi ngọt
ENGLISH
sweet pomelo
/swiːt ˈpɑː.mə.loʊ/
honey pomelo
“Bưởi đường” là một loại bưởi có vị ngọt, thường được trồng làm cây ăn quả.
Ví dụ
1.
Bưởi đường được thu hoạch vào mùa thu.
Sweet pomelos are harvested in autumn.
2.
Loại bưởi này rất được ưa chuộng.
This pomelo variety is very popular.
Ghi chú
Từ bưởi đường Là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Citrus Fruit - Quả họ cam quýt
Ví dụ:
Sweet pomelo is a popular citrus fruit in tropical regions.
(Bưởi đường là loại trái cây họ cam quýt phổ biến ở vùng nhiệt đới.)
Juicy Pulp - Thịt quả mọng nước
Ví dụ:
The juicy pulp of the sweet pomelo makes it a refreshing snack.
(Thịt quả mọng nước của bưởi đường làm nó trở thành món ăn nhẹ sảng khoái.)
Low-Calorie Fruit - Trái cây ít calo
Ví dụ:
Sweet pomelo is a low-calorie fruit ideal for weight loss diets.
(Bưởi đường là loại trái cây ít calo, lý tưởng cho chế độ ăn giảm cân.)
Vitamin C Source - Nguồn vitamin C
Ví dụ:
Sweet pomelo is a rich source of vitamin C.
(Bưởi đường là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào.)
Traditional Offering - Lễ vật truyền thống
Ví dụ:
Sweet pomelo is commonly used as a traditional offering in festivals.
(Bưởi đường thường được dùng làm lễ vật truyền thống trong các lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết