VIETNAMESE

Quả phật thủ

-

word

ENGLISH

Buddha’s hand

  
NOUN

/ˈbʊdəz hænd/

-

“Quả phật thủ” là loại quả có hình dáng đặc biệt, thường dùng làm trang trí hoặc làm thuốc.

Ví dụ

1.

Quả phật thủ thường được dùng vì hương thơm.

Buddha’s hand is often used for its fragrance.

2.

Quả phật thủ được trưng bày trong lễ hộ

The Buddha’s hand fruit was displayed during the festival.

Ghi chú

Từ Quả phật thủ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Citrus - Chi Cam chanh Ví dụ: The Buddha’s hand is a type of citrus fruit with a strong fragrance. (Quả phật thủ là một loại quả thuộc chi Cam chanh với hương thơm mạnh mẽ.) check Aromatic - Có mùi thơm Ví dụ: The Buddha’s hand is highly aromatic and often used to scent rooms. (Quả phật thủ có mùi thơm đặc biệt và thường được dùng để tạo hương thơm cho không gian.) check Medicinal - Có tác dụng chữa bệnh Ví dụ: In traditional medicine, the Buddha’s hand is considered medicinal and used for digestion. (Trong y học cổ truyền, quả phật thủ có tác dụng chữa bệnh và hỗ trợ tiêu hóa.) check Zest - Vỏ bào Ví dụ: The Buddha’s hand is often grated into zest for flavoring desserts. (Quả phật thủ thường được bào lấy vỏ để tạo hương vị cho món tráng miệng.)