VIETNAMESE

chiết khấu thanh toán

chiết khấu trả sớm

word

ENGLISH

payment discount

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˈdɪskaʊnt/

early payment discount

“Chiết khấu thanh toán” là việc giảm giá cho khách hàng khi họ thanh toán trước thời hạn quy định.

Ví dụ

1.

Chiết khấu thanh toán khuyến khích thanh toán nhanh.

The payment discount encouraged faster payments.

2.

Họ đã triển khai chính sách chiết khấu thanh toán.

They implemented a payment discount policy.

Ghi chú

Từ chiết khấu thanh toán (payment discount) thuộc lĩnh vực tài chính và kế toán. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Early payment discount - Chiết khấu thanh toán sớm Ví dụ: Early payment discounts encourage timely payments from clients. (Chiết khấu thanh toán sớm khuyến khích khách hàng thanh toán đúng hạn.) check Cash settlement discount - Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt Ví dụ: Cash settlement discounts are common in wholesale transactions. (Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt thường phổ biến trong giao dịch bán buôn.) check Prompt payment discount - Chiết khấu thanh toán nhanh Ví dụ: Prompt payment discounts reduce outstanding accounts receivable. (Chiết khấu thanh toán nhanh giảm thiểu các khoản phải thu chưa thanh toán.) check Net terms discount - Chiết khấu theo điều khoản thanh toán Ví dụ: Net terms discounts are applied to encourage compliance with payment terms. (Chiết khấu theo điều khoản thanh toán được áp dụng để khuyến khích tuân thủ điều khoản thanh toán.) check Settlement discount - Chiết khấu thanh toán dứt điểm Ví dụ: Settlement discounts are offered to close outstanding balances. (Chiết khấu thanh toán dứt điểm được áp dụng để thanh toán các số dư còn lại.)